Monday, September 30, 2024

Solas là gì và các nội dung trong Solas

 


SOLAS là viết tắt của International Convention for the Safety of Life at Sea (Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển), được coi là công ước quan trọng nhất liên quan đến sự an toàn của tàu biển. Công ước này lần đầu tiên được thông qua vào năm 1914 sau thảm họa chìm tàu Titanic, và đã được cập nhật nhiều lần, với phiên bản hiện tại là SOLAS 1974 và các sửa đổi liên quan.

Mục tiêu chính của SOLAS là đảm bảo rằng các tàu tham gia vận tải biển quốc tế đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu về an toàn trong thiết kế, xây dựng, trang bị và vận hành để bảo vệ tính mạng con người trên biển.

Nội dung chính của SOLAS:

Công ước SOLAS được tổ chức thành 14 chương, mỗi chương bao gồm các quy định cụ thể về an toàn hàng hải. Dưới đây là tóm tắt nội dung của các chương:

Chương I: Quy định chung

  • Quy định về khảo sát tàucấp giấy chứng nhận đối với các tàu tham gia vận tải biển quốc tế.
  • Xác định trách nhiệm của các quốc gia thành viên trong việc tuân thủ công ước và thực hiện kiểm tra an toàn.
  • Đưa ra các quy trình liên quan đến kiểm tra tàuchứng nhận tàu để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của SOLAS.

Chương II-1: Cấu trúc - Tính toàn vẹn và sự ổn định, máy móc và hệ thống điện

  • Quy định về việc thiết kếxây dựng tàu nhằm đảm bảo tính toàn vẹn, sự ổn định của tàu trong trường hợp va chạm hoặc tai nạn.
  • Đưa ra các yêu cầu về hệ thống máy móc và điện, đảm bảo rằng chúng được vận hành an toàn.
  • Các yêu cầu liên quan đến vách ngăn kín nước và các biện pháp nhằm ngăn nước xâm nhập vào tàu.

Chương II-2: Phòng cháy chữa cháy

  • Quy định về phòng cháy chữa cháy trên tàu, bao gồm việc trang bị hệ thống phát hiện và dập tắt cháy.
  • Yêu cầu tàu phải có hệ thống chữa cháy tự động, lối thoát hiểm và kế hoạch ứng phó khi xảy ra hỏa hoạn.
  • Đào tạo thuyền viên về phòng cháy chữa cháy và tổ chức các cuộc diễn tập định kỳ.

Chương III: Thiết bị cứu sinh và sắp xếp thoát hiểm

  • Đưa ra các yêu cầu về thiết bị cứu sinh, như xuồng cứu sinh, áo phao, và phao cứu sinh phải có trên tàu.
  • Quy định về sắp xếp thoát hiểm, đảm bảo rằng mọi người trên tàu có thể nhanh chóng thoát khỏi tàu trong trường hợp khẩn cấp.
  • Tổ chức diễn tập cứu sinh định kỳ để thuyền viên và hành khách biết cách sử dụng thiết bị cứu hộ.

Chương IV: Thông tin liên lạc vô tuyến

  • Quy định về hệ thống thông tin liên lạc vô tuyến trên tàu, nhằm đảm bảo tàu luôn có khả năng liên lạc với bờ hoặc các tàu khác trong trường hợp khẩn cấp.
  • Bao gồm các yêu cầu về Hệ thống thông tin cứu nạn và an toàn toàn cầu (GMDSS), đảm bảo tàu có thể phát tín hiệu cứu nạn từ xa.

Chương V: An toàn hàng hải

  • Đưa ra các quy định liên quan đến an toàn hàng hải chung, bao gồm trách nhiệm của thuyền trưởng, thuyền viên và các quốc gia thành viên trong việc đảm bảo an toàn trên biển.
  • Quy định về việc tàu phải có các thiết bị dẫn đường hiện đại, như radar, la bàn, hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
  • Yêu cầu về lập kế hoạch chuyến đi an toàn (voyage planning), trong đó tàu phải chuẩn bị các kế hoạch hành trình rõ ràng và an toàn trước khi khởi hành.

Chương VI: Chuyên chở hàng hóa

  • Quy định về cách thức xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trên tàu để tránh rủi ro trong quá trình vận chuyển.
  • Đưa ra yêu cầu về việc vận chuyển hàng nguy hiểm như hóa chất, khí đốt, vũ khí, đảm bảo chúng được xử lý và đóng gói đúng cách.

Chương VII: Vận chuyển hàng nguy hiểm

  • Quy định chi tiết về xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng nguy hiểm (như hóa chất, khí gas, chất nổ).
  • Đưa ra yêu cầu về ghi nhãn, bao bì và tài liệu vận chuyển cho các loại hàng hóa này, nhằm đảm bảo an toàn cho tàu và thuyền viên.

Chương VIII: An toàn của tàu ngầm nguyên tử

  • Quy định về an toàn của các tàu ngầm sử dụng năng lượng nguyên tử.
  • Yêu cầu tàu phải được thiết kế và vận hành để ngăn chặn sự cố liên quan đến phóng xạ.

Chương IX: Quản lý an toàn tàu biển (ISM Code)

  • Quy định việc áp dụng ISM Code trên tàu và trong các công ty vận tải biển.
  • Yêu cầu các công ty phải xây dựng và duy trì Hệ thống Quản lý An toàn (SMS) để đảm bảo rằng tàu hoạt động an toàn và bảo vệ môi trường.

Chương X: Các biện pháp an toàn cho tàu cao tốc

  • Đưa ra các quy định về an toàn đối với tàu cao tốc, bao gồm các yêu cầu thiết kế, xây dựng và vận hành để đảm bảo an toàn cho hành khách và thuyền viên.

Chương XI-1: Các biện pháp đặc biệt nhằm nâng cao an toàn hàng hải

  • Quy định về các kiểm tra và chứng nhận an toàn đặc biệt, nhằm đảm bảo tàu tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao.
  • Yêu cầu về hệ thống nhận diện tàu để theo dõi hoạt động của tàu trên biển.

Chương XI-2: Các biện pháp an ninh cho tàu và cảng (ISPS Code)

  • Đưa ra các biện pháp nhằm tăng cường an ninh tàu và cảng trong bối cảnh nguy cơ khủng bố và các mối đe dọa khác.
  • Áp dụng Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Cảng (ISPS Code), yêu cầu tàu phải có các kế hoạch và thủ tục an ninh cụ thể, bao gồm hệ thống kiểm soát tiếp cận và giám sát an ninh.

Chương XII: An toàn đối với tàu chở hàng khô rời

  • Đưa ra các biện pháp an toàn đối với tàu chở hàng khô rời, bao gồm việc thiết kế, xây dựng và vận hành tàu để giảm nguy cơ tai nạn.

Chương XIII: Xác minh tuân thủ

  • Quy định về việc kiểm tra và xác minh việc tuân thủ các quy định SOLAS thông qua các cuộc kiểm tra và đánh giá của chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Chương XIV: Các biện pháp an toàn cho tàu khai thác vùng cực (Polar Code)

  • Quy định an toàn cho các tàu hoạt động tại các vùng cực như Bắc Cực và Nam Cực, nơi có điều kiện thời tiết và biển khắc nghiệt.

Tóm tắt về SOLAS:

  • SOLAS đưa ra các quy định toàn diện nhằm đảm bảo an toàn hàng hảibảo vệ tính mạng trên biển.
  • Công ước này bao gồm các yêu cầu về thiết kế, trang thiết bị, quản lý an toàn và quy trình vận hành tàu.
  • Tàu phải tuân thủ các quy định này để đảm bảo an toàn cho thuyền viên, hành khách và môi trường.

No comments:

Post a Comment