Monday, September 30, 2024

Bộ luật ISPS trong hàng hải là gì? Và các nội dung của nó



 ISPS (International Ship and Port Facility Security Code) là Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và cảng biển, được ban hành sau sự kiện khủng bố 11/9 để tăng cường an ninh hàng hải trên toàn cầu. Bộ luật ISPS là một phần của Công ước SOLAS (Safety of Life at Sea) và có hiệu lực từ ngày 1/7/2004.

Mục đích của ISPS

ISPS nhằm bảo vệ các tàu biển và cơ sở cảng biển trước các mối đe dọa như khủng bố, cướp biển, buôn lậu và các hành động phá hoại. Nó đưa ra các yêu cầu về quản lý rủi ro, quy trình kiểm tra, và kế hoạch an ninh cụ thể cho các tàu và cảng biển.

Các thành phần chính của ISPS

  1. Kế hoạch An ninh Tàu (Ship Security Plan - SSP): Mỗi tàu phải có một kế hoạch an ninh chi tiết bao gồm các quy trình phản ứng trong trường hợp có mối đe dọa an ninh.

  2. Sĩ quan An ninh Tàu (Ship Security Officer - SSO): Người chịu trách nhiệm về an ninh trên tàu, thực hiện và duy trì kế hoạch an ninh tàu.

  3. Kế hoạch An ninh Cảng (Port Facility Security Plan - PFSP): Mỗi cảng phải xây dựng kế hoạch an ninh để ngăn chặn và xử lý các mối đe dọa tiềm tàng.

  4. Sĩ quan An ninh Cảng (Port Facility Security Officer - PFSO): Người phụ trách việc giám sát và thực hiện kế hoạch an ninh cảng.

  5. Đánh giá rủi ro an ninh (Security Assessment): Đánh giá nguy cơ tiềm tàng và các yếu tố ảnh hưởng đến an ninh của tàu và cảng.

  6. Cấp độ an ninh (Security Levels): Có 3 cấp độ an ninh trong ISPS:

    • Level 1 (Normal): Mức an ninh bình thường.
    • Level 2 (Heightened): Mức an ninh cao, khi có nguy cơ gia tăng.
    • Level 3 (Exceptional): Mức an ninh đặc biệt khi có đe dọa cụ thể, trực tiếp.

Ý nghĩa

ISPS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh hàng hải quốc tế, ngăn ngừa các hành động bất hợp pháp trên biển và bảo vệ an toàn cho tàu, hàng hóa và thuyền viên.

No comments:

Post a Comment